Đặc điểm tính năng ổ cứng Toshiba N300 NAS 3.5inch
Ổ cứng NAS N300 4TB của Toshiba được thiết kế chuyên dùng cho NAS và các hệ thống lưu trữ yêu cầu hiệu suất cao khác. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ tin cậy, hiệu suất, độ bền và khả năng mở rộng của ứng dụng lưu trữ mạng 24/7 cho cá nhân, văn phòng tại nhà và sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ. N300 Toshiba có dung lượng lên đến 16TB.
Nếu như đề cao độ bền và sự ổn định, ổ cứng toshiba 3.5 N300 4TB là sản phẩm phù hợp dành cho bạn. Với thiết kế Multi-RAID NAS, N300 có khả năng tùy biến rất cao, đáp ứng hầu hết mọi cấu hình NAS của người dùng khi cần mở rộng khả năng lưu trữ. Dòng ổ cứng NAS N300 hoạt động ổn định và các khả năng chịu tải cao đến 180TB/năm được tối ưu ở độ bền bỉ, khả năng mở rộng, là những đặc tính thiết yếu trong môi trường lưu trữ NAS cần nhiều dữ liệu và được truy xuất dữ liệu hàng ngày.
Toshiba đã là một tên tuổi lâu đời trong ngành công nghiệp sản xuất thiết bị lưu trữ nói chung và ổ cứng HDD nói riêng. Được thiết kế có dung lượng cao và hiệu suất tuyệt vời, bạn có thể an tâm rằng ổ cứng Toshiba luôn hoạt động ổn định trong hệ thống lưu trữ của bạn. Toshiba N300 4TB bảo hành 3 năm mang đến sự tin cậy cho người dùng.
Thông số kỹ thuật
Basic Specifications | |
Form factor | 3.5-inch |
Interface | SATA 6.0 Gbit/s |
Drive bays supported | 1 to 8 |
Rotational Vibration (RV) Sensors | yes |
Advanced Format (AF) | yes |
RoHS compatible | yes |
Halogen Free | yes |
Shock Sensor | yes |
Performance | |
Rotational speed | 7,200 rpm |
Buffer size | Bulk
128 MB (4 TB – 6 TB) Retail |
Data transfer speed | 204 MB/s Typ. |
Average latency | 4.17 ms |
Native Command Queing (NCQ) | supported |
Reliability | |
Workloads | 180 TB/year |
MTTF | 1,000,000 hours |
Unrecoverable error rate | 1 per 10E¹⁴ bits read |
24/7 operation | yes |
Limited warranty | 3 years |
Power Management | |
Supply voltage | 5VDC (+10%/-7%) / 12VDC (±10%) (16 TB) 5VDC (+10%/-5%) / 12VDC (±10%) (8 TB, 10 TB) 5VDC (±5%) / 12VDC (±10%) |
Consumption (operating) | 9.6 W typ. |
Consumption – Active Idle | 5.2 W typ. |
Environmental | |
Temperature (operating / non-operating) | 0 to 65° C / -40 to 70°C 5 to 65° C / -40 to 70°C (12 TB – 16 TB) |
Vibration (operating) | 7.35 m/s² (0.75 G) (5 to 300 Hz), 2.45 m/s² (0.25 G) (300 to 500 Hz) |
Vibration (non-operating) | Bulk
49.0 m/s2 (5.0 G) (5 to 500Hz) or less (4 TB – 6 TB) Retail |
Shock (operating) | 686 m/s² (70 G) / 2 ms duration |
Shock (non-operating) | 2450 m/s² (250 G) / 2 ms duration |
Acoustics (idle mode) | Bulk 30 dB typ. (4 TB)Retail30 dB typ. (4 TB) |
Physical | |
Dimensions | 147 (L) x 101.85 (W) x 26.1 (H) mm |
Weight (approx.) | 770 g max. (6 TB – 10 TB), 720 g max. (4 TB, 12 TB – 16 TB) |
YÊU CÔNG NGHỆ SỐ - REVIEW SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ CHÍNH HÃNG VIỆT NAM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.